Spiramycin 3.000.000I.U Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spiramycin 3.000.000i.u viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - spiramycin - viên nén bao phim - 3.000.000 i.u

Spiramycin 750.000 I.U Thuốc bột uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spiramycin 750.000 i.u thuốc bột uống

công ty tnhh dược phẩm usa - nic (usa - nic pharma) - spiramycin - thuốc bột uống - 750.000 iu

Tobramycin Thuốc nhỏ mắt Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tobramycin thuốc nhỏ mắt

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfate) - thuốc nhỏ mắt - 15 mg/5 ml

Tobramycin 0,3% Dung dịch nhỏ mắt Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tobramycin 0,3% dung dịch nhỏ mắt

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfat) - dung dịch nhỏ mắt - 15mg/5ml

Tobramycin 0,3% Thuốc nhỏ mắt Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tobramycin 0,3% thuốc nhỏ mắt

công ty cổ phần dược phẩm minh dân - tobramycin - thuốc nhỏ mắt - 15 mg

Spiramycin 1,5 MIU Viên nén  bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spiramycin 1,5 miu viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm tipharco - spiramycin - viên nén bao phim - 1,5 miu

Spiramycin Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spiramycin viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phúc vinh - spiramycin - viên nén bao phim - 1500000 iu

Spiramycin Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spiramycin viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm khánh hòa - spiramycin - viên nén bao phim - 3.000.000 iu

Spiramycin 0,75M.IU Thuốc bột uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spiramycin 0,75m.iu thuốc bột uống

công ty cổ phần dược phẩm tipharco - spiramycin 0,75m.iu - thuốc bột uống

Spiramycin 0,75MIU Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spiramycin 0,75miu

công ty cổ phần dược s. pharm - spiramycin 750.000 iu -